
Di truyền là nỗi lo lắng của nhiều người khi trong gia đình có người u-ng thư. Vậy sự thực khả năng di truyền của bệnh u-ng thư như thế nào?
u-ng thư là một vấn đề ngày càng được giới chuyên môn quan tâm và nguy cơ di truyền bệnh trở thành thắc mắc của nhiều người. Theo các chuyên gia, một số loại u-ng thư có thể di truyền và nguyên nhân bắt nguồn từ các đột biến gene di truyền, tác động trực tiếp đến quá trình kiểm soát sự phân chia tế bào và sửa chữa ADN trong cơ thể. Khi cơ chế này bị rối loạn, các tế bào có thể phát triển mất kiểm soát, dẫn đến sự hình thành khối u và phát triển thành u-ng thư.
Nhiều loại u-ng thư liên quan yếu tố di truyền
Tại Hội nghị về u-ng thư di truyền tổ chức ở Hà Nội, bác sĩ Phạm Cẩm Phương – Giám đốc Tru-ng tâm Y học hạt nhân và điều trị u-ng bướu (Bệnh viện Bạch Mai) – cho biết, hiện nay đã có nhiều nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa yếu tố di truyền và các loại u-ng thư phổ biến như: u-ng thư vú, u-ng thư buồng trứng, u-ng thư đại trực tràng, u-ng thư tuyến tụy, tuyến tiền liệt…
Một số loại u-ng thư có liên quan tới di truyền
Trong đó, đột biến gene BRCA1 và BRCA2 là hai yếu tố di truyền được quan tâm hàng đầu. Người mang những đột biến này có thể di truyền cho thế hệ sau. Đặc biệt, tuổi khởi phát u-ng thư ở người mang đột biến gen thường sớm hơn so với người không mang đột biến. Ví dụ, u-ng thư vú ở người bình thường thường xuất hiện sau 60 tuổi, nhưng ở người mang gen BRCA1/2, bệnh có thể khởi phát từ 30-40 tuổi.
Một số loại u-ng thư khác cũng có yếu tố di truyền như đại trực tràng, tuyến giáp, thậm chí cả u-ng thư phổi – vốn trước đây thường gắn với môi trường độc hại như khói thuốc lá, bụi mịn, amiăng – hiện nay cũng được ghi nhận có liên quan đến yếu tố di truyền.
Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy, nếu trong gia đình có người từng mắc u-ng thư, đặc biệt là u-ng thư phổi, thì nguy cơ mắc bệnh của những người còn lại sẽ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình. Tại Việt Nam, công tác tư vấn di truyền đã được triển khai ở một số bệnh viện lớn nhằm giúp người dân nhận diện sớm nguy cơ, thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp tầm soát chủ động.
Một số thống kê cho thấy uu-ng thư di truyền chiếm khoảng 5-15% tổng số ca u-ng thư.
Xét nghiệm tầm soát phát hiện gene u-ng thư
Hiện nay, một trong những hướng tiếp cận mới trong kiểm soát u-ng thư là xét nghiệm gene nhằm phát hiện các đột biến di truyền. Việc xác định sớm những bất thường trong gene có thể giúp tiên lượng nguy cơ mắc u-ng thư, từ đó chủ động thay đổi lối sống, xây dựng kế hoạch theo dõi sức khỏe định kỳ.
Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có hướng dẫn chính thức nào về việc chẩn đoán u-ng thư thông qua xét nghiệm gene. Do đó, phương pháp này chủ yếu phục vụ cho việc đánh giá nguy cơ, chứ không thay thế hoàn toàn các xét nghiệm tầm soát, chẩn đoán lâm sàng khác.
Thay đổi lối sống giảm thiểu nguy cơ u-ng thư
Mặc dù u-ng thư có yếu tố di truyền nhưng lối sống, sinh hoạt,phát hiện bệnh muộn là những yếu tố ảnh hưởng lớn trong việc bệnh nhân chống chọi với bệnh. Vì thế để giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh u-ng thư, hãy thay đổi lối sống ngay từ hôm nay.
Hãy nhớ ngay cả khi trong bạn có đột biến gene di truyền thì không có nghĩa bạn sẽ mắc bệnh u-ng thư. Hãy thực hiện lối sống lành mạnh ngay từ hôm nay:
1. Xét nghiệm gene và tư vấn di truyền sớm
Việc xét nghiệm gene giúp xác định xem một người có mang đột biến gene di truyền liên quan đến u-ng thư hay không, từ đó xây dựng kế hoạch theo dõi và chăm sóc cá nhân hóa. Những người có tiền sử gia đình mắc u-ng thư, đặc biệt là u-ng thư vú, buồng trứng, đại trực tràng… nên đi tư vấn di truyền và làm xét nghiệm càng sớm càng tốt.
2. Tầm soát định kỳ theo lộ trình riêng biệt
Người mang gene đột biến cần xây dựng lịch tầm soát chặt chẽ hơn so với người bình thường. Ví dụ, phụ nữ mang đột biến BRCA1/2 nên tầm soát u-ng thư vú từ năm 25 tuổi thay vì đợi đến sau 40 tuổi như khuyến cáo cho nhóm nguy cơ thấp. Các biện pháp tầm soát có thể bao gồm chụp MRI vú, nội soi đại trực tràng, siêu âm ổ bụng, xét nghiệm chỉ điểm u-ng thư…
3. Thay đổi lối sống lành mạnh
Lối sống đóng vai trò then chốt trong việc kích hoạt hoặc “làm yên” các mầm bệnh di truyền. Dưới đây là các thay đổi cần thiết:
Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì.
Ăn uống khoa học, tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, đồ chiên nướng.
Tăng cường vận động thể chất, ít nhất 150 phút mỗi tuần với các bài tập phù hợp.
Tránh xa rượu bia, thuốc lá, và các chất kích thích khác.
Giảm stress, ngủ đủ giấc và giữ tinh thần tích cực.